Có 2 kết quả:

推进 tuī jìn ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ推進 tuī jìn ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to impel
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward

tuī jìn ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẩy, thúc ép, ép buộc

Từ điển Trung-Anh

(1) to impel
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward