Có 2 kết quả:
推进 tuī jìn ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ • 推進 tuī jìn ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impel
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẩy, thúc ép, ép buộc
Từ điển Trung-Anh
(1) to impel
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward
(2) to carry forward
(3) to push on
(4) to advance
(5) to drive forward
Bình luận 0